Kanji Version 13
logo

  

  

姫 cơ  →Tra cách viết của 姫 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: ひめ
Ý nghĩa:
công chúa, princess

  →Tra cách viết của 姫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
tiếng gọi đàn bà quý phái



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典