Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 姪( điệt )
Âm Hán Việt của 姪 là "điệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
姪 [điệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 姪 là めい [mei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 めい〔めひ〕【×姪】 読み方:めい 自分の兄弟姉妹の娘。⇔甥(おい)。 #実用日本語表現辞典 姪 読み方:めい 姪とは、自身の兄弟が生んだ女性の子供を指す言葉である。なお、男性の場合は「甥」と呼ばれ、これも兄弟の子供を指すが、性別により呼び名が異なる。このように、姪という言葉は家族関係を表す際に用いられる。 (2023年8月22日更新)Similar words :姪っ子 姪御
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cháu gái, con gái của anh/chị