Âm Hán Việt của 姦通罪 là "gian thông tội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 姦 [gian] 通 [thông] 罪 [tội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 姦通罪 là かんつうざい [kantsuuzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんつう‐ざい【×姦通罪】 読み方:かんつうざい 夫のある女性が夫以外の男性と性的関係を結んだとき、その女性と相手の男性とに成立する犯罪。刑法第183条が禁じていたが、同条は昭和22年(1947)に削除された。 Similar words: 姦淫密通不義姦通間男
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tội ngoại tình, hành vi ngoại tình, vi phạm hôn nhân