Âm Hán Việt của 委縮 là "ủy súc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 委 [uy, ủy] 縮 [súc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 委縮 là いしゅく [ishuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐しゅく〔ヰ‐〕【萎縮】 読み方:いしゅく [名](スル) 1しぼんでちぢむこと。また、元気がなくなること。「寒くて手足が—する」「聴衆を前にして—してしまう」 2正常の大きさに達した生体の器官などが、小さく変化して、機能しなくなること。 [補説]「委縮」で代用することもある。 Similar words: 収縮凝縮緊縮圧搾圧縮