Âm Hán Việt của 始末が悪い là "thủy mạt ga ác i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 始 [thí, thủy] 末 [mạt] が [ga] 悪 [ác, ố] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 始末が悪い là しまつがわるい [shimatsugawarui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 始末(しまつ)が悪(わる)・い 読み方:しまつがわるい 手間が掛かり面倒である。処理のしようがない。「壊れやすい上に修理もできないというのだから—・い」 Similar words: 持て余すもて余す手に負えない難しい手を焼く