Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 始( thủy ) 末( mạt )
Âm Hán Việt của 始末 là "thủy mạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
始 [thí, thủy] 末 [mạt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 始末 là しまつ [shimatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しまつ[1]【始末】 (名):スル ①(物事の)しめくくりを付けること。片付けること。処理。「-を付ける」「このごたごたをどう-するつもりだ」 ②無駄遣いしないこと。倹約すること。「なんでも-して使う人」「藤屋の市兵衛が申事を尤と思はば、-をすべし/浮世草子・一代男:7」 ③結果。主として悪い状態についていう。「さんざん迷惑をかけたあげく、あの-だ」 ④物事の始めから終わりまでの事情。事の次第。「私が此書(ほん)を読む様になりました-は/不如帰:蘆花」 [句項目]始末が悪い ・始末に負えない Similar words :計らう 為熟す 片付ける 取り計らう 為済ます
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xử lý, giải quyết