Âm Hán Việt của 始まり là "thủy mari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 始 [thí, thủy] ま [ma] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 始まり là はじまり [hajimari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はじまり【始まり/初まり】 読み方:はじまり 1はじまること。また、はじまった時期。「授業の—を知らせるベル」「事件の—は一年前だ」 2物事の起こり。起源。「近代医学の—」 Similar words: 第一歩出出し入出々し発端