Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)妻(thê) 夫(phu)Âm Hán Việt của 妻夫 là "thê phu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 妻 [thê, thế] 夫 [phu, phù]
Cách đọc tiếng Nhật của 妻夫 là ふうふ [fuufu]
三省堂大辞林第三版ふうふ[1]【夫婦】夫と妻。めおと。婚姻関係にある男女。「-の縁(えにし)を結ぶ」[句項目]夫婦喧嘩は犬も食わない・夫婦は合わせ物離れ物・夫婦は二世・・・他単語一覧 other possible words:● 妻夫 みょうと
vợ chồng, đôi vợ chồng, cặp đôi