Âm Hán Việt của 妥当性 là "thỏa đương tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 妥 [thỏa] 当 [đang, đáng, đương] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 妥当性 là だとうせい [datousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だとう‐せい〔ダタウ‐〕【妥当性】 読み方:だとうせい 1うまく適合する度合い。「—に欠ける」「—を問う」 2哲学で、認識や価値や意味などが普遍的、必然的に是認される場合、それらがもつ性質。 Similar words: 可否