Âm Hán Việt của 妙ちきりん là "diệu chikirin".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 妙 [diệu] ち [chi] き [ki] り [ri] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 妙ちきりん là みょうちきりん [myouchikirin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みょうちきりん:めう-[0]【妙ちきりん】 (名・形動) 妙であること。普通と違っていて変であること。また、そのさま。妙ちき。妙ちくりん。「-な理屈」「-な人」「-な格好」 Similar words: 奇態奇奇怪怪可笑しい異様不思議