Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 好( hảo ) い( i ) 鴨( áp )
Âm Hán Việt của 好い鴨 là "hảo i áp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
好 [hảo, hiếu] い [i ] 鴨 [áp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 好い鴨 là いいかも [iikamo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いい‐かも【▽好い×鴨】 読み方:いいかも [連語]こちらの思うとおりに利用できる人。特に、勝負事で思うように負かせる人。いい獲物。「—にされる」 #実用日本語表現辞典 いいカモ 別表記:いい鴨、好い鴨 騙しやすい人。こちらの都合のままに財貨などを搾取できる相手。単に「カモ」などとも表現する。 (2011年5月19日更新)Similar words :与太郎 好い鳥 愚婦 阿房 薄ぼんやり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người dễ bị lừa, người dễ bị lợi dụng, con mồi ngon