Âm Hán Việt của 奸物 là "gian vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奸 [gian] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奸物 là かんぶつ [kanbutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐ぶつ【×奸物/×姦物】 読み方:かんぶつ 悪知恵のはたらく心のひねくれた人間。奸知にたけた人物。 #奸物隠語大辞典 読み方:くえない 制御し難き奸物にいふ。煮ても焼いても食はれぬの意。「-奴だ」。一くせある者のこと。分類東京 Similar words: 大賊大凶破落戸極悪人獄道