Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 女( nữ ) 房( phòng )
Âm Hán Việt của 女房 là "nữ phòng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
女 [nứ, nữ, nhữ] 房 [bàng, phòng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 女房 là にょうぼう [nyoubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にゅう‐ぼう〔ニウバウ〕【▽女房】 読み方:にゅうぼう 「にょうぼう 」に同じ。「三十余人の—たちを始めとして」〈仮・恨の介・上〉 [補説]「にゅうぼう」と書いて「にょうぼう」の発音を表したもの。 #にょう‐ぼ【女▽房】 読み方:にょうぼ 「にょうぼう」の音変化。 #にょう‐ぼう〔‐バウ〕【女房】 読み方:にょうぼう 《2が原義》 1妻のこと。多く、夫が自分の妻をさしていう。にょうぼ。「—に頭があがらない」「恋—」「世話—」 2女官の部屋。また、 朝廷に仕える女官で、一人 住みの部屋を与えられた者。出身の階級により、上﨟(じょうろう)・中﨟・下﨟に大別される。「—の曹司には、廊の廻りにしたるをなむ割りつつ給へりける」〈宇津保・藤原の君〉 3貴族の家に仕える侍女。「かのふる里は—などの悲しびに堪へず、泣き惑ひ侍らむに」〈源・夕顔〉 4中世・近世、一般に 女性、また、 愛情の対象 としての 女性のこと。「あひそめし—に、はらるれば、せく心出き」〈難波 物語〉Similar words :嬶 嚊 婦人 夫人 室
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vợ, bà xã, người vợ