Âm Hán Việt của 女人 là "nữ nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 女 [nứ, nữ, nhữ] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 女人 là じょじん [jojin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょ‐じん〔ヂヨ‐〕【女人】 読み方:じょじん 女性。おんな。にょにん。 #にょ‐にん【女人】 読み方:にょにん 女の人。女性。じょにん。 Similar words: 女子レディー婦人女婦女