Âm Hán Việt của 奮って là "phấn te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奮 [phấn] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奮って là ふるって [furutte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふるっ‐て【奮って】 読み方:ふるって [副]自分から進んで。積極的に。「—ご参加下さい」 Similar words: 思う存分心から思う様