Âm Hán Việt của 奪い取る là "đoạt i thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奪 [đoạt] い [i] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奪い取る là うばいとる [ubaitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うばいと・る:うばひ-[4][2]【奪い取る】 (動:ラ五[四]) 他人の物を無理に取る。「力ずくで-・る」 [可能]うばいとれる Similar words: 要求要する引去る引上げる取去る