Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 奥( áo ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 奥方 là "áo phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
奥 [áo , úc ] 方 [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 奥方 là おくがた [okugata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おく‐がた【奥方】 読み方:おくがた 《一》 1貴人の妻の敬称。他人の妻を敬っていうのにも用いられる。夫人。 2《「おくかた」とも》奥の間(ま)のほう。「今日は—へ召され、姫君様よりお料理を下さるると承る」〈浄・反魂香〉 《二》奥州方面。「—に知召(しろしめ)したる人や御入り候」〈義経記・一〉 #奥方 歴史民俗用語辞典 読み方:オクカタ(okukata)(1)家の奥の方にある部屋、主婦・子女の居間。 (2)貴人の妻の敬称。 (3)奥州地方。Similar words :レディー 婦人 刀自 御方 貴女
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phu nhân, quý bà, vợ, vợ quan, vợ quý tộc