Âm Hán Việt của 奥付 là "áo phó".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奥 [áo, úc] 付 [phó]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奥付 là おくづけ [okudzuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おく‐づけ【奥付】 読み方:おくづけ 書物の末尾に、書名・著者・発行者・印刷者・出版年月日・定価などを記した部分。 Similar words: 後付