Âm Hán Việt của 奉呈 là "phụng trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奉 [bổng, phụng] 呈 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奉呈 là ほうてい [houtei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐てい【奉呈】 読み方:ほうてい [名](スル)つつしんで貴人にさしあげること。献上。「親書を—する」 #奉呈歴史民俗用語辞典 読み方:ホウテイ(houtei)たてまつること、謹んで差上げること。別名捧呈 Similar words: つけ届けプレゼント進上付け届け授与