Âm Hán Việt của 奉仕 là "phụng sĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奉 [bổng, phụng] 仕 [sĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奉仕 là ほうし [houshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうし[1][0]【奉仕】 (名):スル ①国家・社会・目上の者などに利害を考えずにつくすこと。「社会に-する」「-の精神」 ②サービスとして特に安く売ること。サービス。「-品」「特別-価格」 ③神仏・師・主君などにつつしんでつかえること。奉事。 Similar words: サービス寄与扱い労り儀典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cống hiến, phục vụ, làm việc thiện, chăm sóc cộng đồng