Âm Hán Việt của 失当 là "thất đương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 失 [thất] 当 [đang, đáng, đương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 失当 là しっとう [shittou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しっ‐とう〔‐タウ〕【失当】 読み方:しっとう [名・形動]道理に合わないこと。当を得ていないこと。また、そのさま。不当。 「郎君問う所の人は少しく—なる無からんや」〈東海散士・佳人之奇遇〉 Similar words: 不穏不適不道徳不義不体裁