Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夫( phu ) 妻( thê )
Âm Hán Việt của 夫妻 là "phu thê ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
夫 [phu, phù] 妻 [thê, thế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 夫妻 là ふさい [fusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おと‐め〔をと‐〕【▽夫▽妻/▽夫▽婦】 読み方:おとめ 《「おひとめ(男人妻)」の音変化》夫と妻。めおと。「みとのまぐはひして—と為る」〈神代紀・上〉 #ふ‐さい【夫妻】 読み方:ふさい 夫と妻。夫婦。 [補説]「夫婦」の、やや改まった 言い方。「私たち夫妻」のように、自分たちについては使わない。「ご夫妻でおいでください」「有名人夫妻」のように、よその夫婦 に対して使う。Similar words :妹背 妻夫 女夫 伉儷
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vợ chồng, phu thê, đôi vợ chồng