Âm Hán Việt của 太息 là "thái tức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 太 [thái] 息 [tức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 太息 là たいそく [taisoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐そく【大息/太息】 読み方:たいそく #ふと‐いき【太息】 読み方:ふといき 大きくゆるやかに息をすること。また、その息。 Similar words: 大息息衝く吐息嘆息嘆く