Âm Hán Việt của 太っ腹 là "thái phúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 太 [thái] っ [] 腹 [phúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 太っ腹 là ふとっぱら [futoppara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふとっ‐ぱら【太っ腹】 読み方:ふとっぱら [名・形動]《「ふとはら」の音変化》 1太った腹。ふとばら。 2度量の大きいこと。大胆で、物事に動じないこと。また、そのさまや、その人。「後輩に—な(の)ところを見せる」 Similar words: 鷹揚でかい惜しみ無い大らかラフ