Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)天(thiên) 賦(phú)Âm Hán Việt của 天賦 là "thiên phú". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 賦 [phú]
Cách đọc tiếng Nhật của 天賦 là てんぷ [tenpu]
三省堂大辞林第三版てんぷ[1]【天賦】①天が与えること。天から授かったもの。②生まれつき備わっている性質・才能。天稟(てんぴん)。天資。#デジタル大辞泉てん‐ぷ【天賦】読み方:てんぷ天から賦与されたもの。生まれつきの資質。「—の才能」「運否(うんぷ)—」Similar words:ジーニアス 天質 才能 才 能才