Âm Hán Việt của 天皇陛下 là "thiên hoàng bệ hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 皇 [hoàng] 陛 [bệ] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天皇陛下 là てんのうへいか [tennouheika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てんのう‐へいか〔テンワウ‐〕【天皇陛下】 読み方:てんのうへいか 当代の天皇を敬っていう語。今上(きんじょう)陛下。 Similar words: 公家天皇主上至尊