Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)天(thiên) 球(cầu)Âm Hán Việt của 天球 là "thiên cầu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 球 [cầu]
Cách đọc tiếng Nhật của 天球 là てんきゅう [tenkyuu]
デジタル大辞泉てん‐きゅう〔‐キウ〕【天球】地球上の観測者を中心とする半径無限大の仮想の球面。すべての天体がこの球面上にのっていると考える。[補説]書名別項。→天球#てんきゅう〔テンキウ〕【天球】長谷川櫂の句集。平成4年(1992)刊行。宇宙用語辞典