Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 天( thiên ) 王( vương ) 山( sơn )
Âm Hán Việt của 天王山 là "thiên vương sơn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
天 [thiên ] 王 [vương , vượng ] 山 [san , sơn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 天王山 là てんのうざん [tennouzan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てんのう‐ざん〔テンワウ‐〕【天王山】 読み方:てんのうざん 《一》京都府南部、乙訓郡大山崎町にある小丘。淀川の分岐点にあり、古来水陸交通の要地。天正10年(1582)山崎の戦いで、羽柴秀吉が明智光秀を破った。 《二》《 《一》の故事から》勝敗や運命の重大な分かれ目。 #地名辞典 天王山 読み方:テンノウザン(tennouzan)所在兵庫県神戸市西区 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒651-2123 兵庫県神戸市西区天王山Similar words :大一番 角番
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trận quyết định, thời khắc sinh tử, bước ngoặt then chốt, nút thắt quan trọng, thời điểm quyết định