Âm Hán Việt của 天災 là "thiên tai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 災 [tai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天災 là てんさい [tensai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐さい【天災】 #三省堂大辞林第三版 てんさい[0]【天災】 地震・洪水・台風・落雷など、自然現象によってもたらされる災害。⇔人災 [句項目]天災は忘れた頃にやって来る Similar words: 変災不祝儀事変凶災害