Âm Hán Việt của 天涯孤独 là "thiên nhai cô độc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 涯 [nhai] 孤 [cô] 独 [độc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天涯孤独 là てんがいこどく [tengaikodoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てんがい‐こどく【天涯孤独】 読み方:てんがいこどく 遠く異郷に、ひとり暮らすこと。また、身寄りがないこと。「—の身の上」 Similar words: 独りぼっち孤独孤
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cô độc nơi chân trời, đơn độc nơi tận cùng, không người thân thích, cô đơn tuyệt đối