Âm Hán Việt của 大食 là "đại thực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 食 [tự, thực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大食 là たいしょく [taishoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐しょく【大食】 読み方:たいしょく [名](スル) 1普通以上にたくさん食べること。また、 その人。おおぐい。「体格のわりには—する」「無芸—」⇔小食。 2⇒タージー Similar words: 貪食健啖