Âm Hán Việt của 大都市 là "đại đô thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 都 [đô] 市 [thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大都市 là だいとし [daitoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐とし【大都市】 読み方:だいとし 人口が多く、商工業・経済・文化・政治などの中心となる都市。 Similar words: 首府京師メトロポリス中心地市