Âm Hán Việt của 大賊 là "đại tặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 賊 [tặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大賊 là たいぞく [taizoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐ぞく【大賊】 読み方:たいぞく 大変な悪事を働く賊。大盗。 Similar words: 大凶破落戸極悪人獄道悪者