Âm Hán Việt của 大袈裟 là "đại ca sa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 袈 [ca] 裟 [sa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大袈裟 là おおげさ [oogesa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おお‐げさ〔おほ‐〕【大×袈×裟】 読み方:おおげさ 《一》[名]《「おおけさ」とも》 1大きな袈裟。 2刀などで袈裟がけに人を斬ること。「肩先より背骨まで、—に切り放せば」〈浄・浪花鑑〉 《二》[形動][文][ナリ]物事を実質以上に誇張するさま。また、誇張されたさま。おおぎょう。「—に驚いてみせる」「—な飾りつけ」 Similar words: オーバー大仰仰仰しい仰山喋々しい