Âm Hán Việt của 大慌て là "đại hoang te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 慌 [hoảng, hoang] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大慌て là おおあわて [ooawate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おお‐あわて〔おほ‐〕【大慌て】 読み方:おおあわて [名・形動]非常に慌てること。また、そのさま。「—で出掛ける」 Similar words: 狼狽慌てふためく周章てるパニクる恐慌