Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 大( đại ) 変( biến )
Âm Hán Việt của 大変 là "đại biến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
大 [đại, thái] 変 [biến, biến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 大変 là たいへん [taihen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐へん【大変】 [名・形動] 1重大な事件。大変事。一大事。「国家の大変」 2物事が重大であること。また、そのさま。「大変な失敗をする」「大型台風の通過で大変な被害を受ける」「弥次さんおめえ何のまねをしたのだ―をやらかしたぜ」〈魯文・西洋道中膝栗毛〉 3苦労などが並々でないこと。また、そのさま。「大変な目にあう」「毎日の暮らしが大変だ」[派生]たいへんさ[名][副]程度のはなはだしいさま。非常に。たいそう。「大変おもしろい」「大変失礼しました」→大層(たいそう)[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất, vô cùng, cực kỳ