Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)肝(can) 腎(thận)Âm Hán Việt của 肝腎 là "can thận". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肝 [can] 腎 [thận]
Cách đọc tiếng Nhật của 肝腎 là かんじん [kanjin]
かん‐じん【肝心/肝腎】[名・形動]《肝臓と心臓や腎臓は、人体にとって欠くことのできないものであるところから》最も重要なこと。また、そのさま。肝要。「―な話」「慎重に対処することが―だ」難読語辞典