Âm Hán Việt của 夢現 là "mộng hiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夢 [mông, mộng] 現 [hiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夢現 là ゆめうつつ [yumeutsutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆめ‐うつつ【夢▽現】 読み方:ゆめうつつ 1夢と現実。 2夢とも現実とも区別がつかない状態。また、ぼんやりしている状態。「—で話を聞く」 Similar words: トランス茫然自失夢心地恍惚