Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夢( mộng )    想( tưởng )  
Âm Hán Việt của 夢想  là "mộng tưởng ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
夢  [mông , mộng ] 想  [tưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 夢想  là むそう [musou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 む‐そう〔‐サウ〕【夢想】  読み方:むそう [名](スル) 1夢の中で思うこと。夢に見ること。「—だにしない歓迎を受ける」 2夢のようにあてもないことを想像すること。空想すること。「—家」 3「無双2 」に同じ。 4夢の中に神仏が現れて教えを示すこと。「殿下(てんが)御—の事ありて」〈著聞集・四〉 # 夢想 英語表記/番号出版情報ピエルネ:夢想Rêverie Op.20作曲年: 1888年 アルカン,シャルル=ヴァランタン:夢想ロ短調Fantasticheria出版年: 1868年 初版出版地/出版社: S.Richault シャブリエ:夢想Rêverie作曲年: 1855年 ポッター,チプリアーニ:夢想Mesrêveries出版年: c1823年 ムソルグスキー:夢想Reverie作曲年: 1865年  IMSLPを参照: http://imslp.org/wiki/Reverie_(Mussorgsky,_Modest_Petrovich) # ウィキペディア(Wikipedia) 夢想 空想(くうそう)Similar words :空想  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 mơ mộng, ảo tưởng, tưởng tượng