Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夢( mộng ) 中( trung )
Âm Hán Việt của 夢中 là "mộng trung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
夢 [mông, mộng] 中 [trung, trúng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 夢中 là むちゅう [muchuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む‐ちゅう【夢中】 [名・形動] 1物事に熱中して我を忘れること。また、そのさま。「夢中で本を読む」「競馬に夢中になる」「無我夢中」 2夢を見ている間。夢の中。「多数は猶安眠の―にあり」〈独歩・愛弟通信〉 3正気を失うこと。また、そのさま。「余りの嬉しさに…―な程でした」〈若松訳・小公子〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chìm đắm, say mê, mải mê