Âm Hán Việt của 多角的 là "đa giác đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 多 [đa] 角 [cốc, giác, giốc, lộc] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 多角的 là たかくてき [takakuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たかく‐てき【多角的】 読み方:たかくてき [形動]いくつかの方面にわたるさま。「—に検討する」 Similar words: 盛沢山多種多様種々雑多種種種種雑多
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đa phương diện, nhiều góc độ, nhiều mặt, tiếp cận từ nhiều hướng