Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 多( đa ) 幸( hạnh )
Âm Hán Việt của 多幸 là "đa hạnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
多 [đa ] 幸 [hạnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 多幸 là ごたこう [gotakou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 ご多幸 読み方:ごたこう 別表記:多幸 とても幸せであるおと。幸の多いこと。多福。「ご多幸をお祈り申し上げます」のような挨拶文として用いられる。 #デジタル大辞泉 た‐こう〔‐カウ〕【多幸】 読み方:たこう [名・形動]非常にしあわせなこと。また、そのさま。「御―を祈ります」「―な一生」Similar words :幸運 利運 好機 僥倖 好運
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đa hạnh phúc, niềm vui lớn, hạnh phúc vô cùng