Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 多( đa ) く( ku )
Âm Hán Việt của 多く là "đa ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
多 [đa ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 多く là おおく [ooku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おおく〔おほく〕【多く】 読み方:おおく 《形容詞「おおい」の連用形から》 《一》[名] 1たくさん。多くのもの。「—を望まない」 2大部分。「ファンの—は女性だ」 《二》[副]ふつう。一般に。たいてい。「初心者は—こうした誤りをおかす」Similar words :多量 許多 数多 万斛 一杯
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiều, số lượng lớn