Âm Hán Việt của 夙に là "túc ni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夙 [túc] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夙に là つとに [tsutoni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つと‐に【×夙に】 読み方:つとに [副] 1ずっと以前から。早くから。「彼は—その名を世に知られていた」 2朝早く。「—起き、遅く臥(ふ)して」〈読・雨月・吉備津の釜〉 Similar words: 疾うに疾くにその昔其の昔