Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夙( túc ) に( ni )
Âm Hán Việt của 夙に là "túc ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
夙 [túc ] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 夙に là つとに [tsutoni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つと‐に【×夙に】 読み方:つとに [副] 1ずっと以前から。早くから。「彼は—その名を世に知られていた」 2朝早く。「—起き、遅く臥(ふ)して」〈読・雨月・吉備津の釜〉 品詞の分類 副詞(事柄) 縦ゑやし 如何 夙に 天から 宛として #実用日本語表現辞典 つとに 別表記:夙に つとにとは、前々から、ずっと前から、以前からといった意味を持つ語。 つとにの用例 英語学習においては、アウトプットの重要性がつとに指摘されている。大統領の支持率はつとに30パーセントを割っている。 (2020年3月11日更新)Similar words :疾うに 疾くに その昔 其の昔
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ sớm, rất sớm, từ ban đầu, ngay từ đầu