Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) 部( bộ )
Âm Hán Việt của 外部 là "ngoại bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại ] 部 [bộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外部 là がいぶ [gaibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 がいぶ:ぐわい-[1]【外部】 ①物の外側。「建物の-」 ②ある組織や集団のそと。「-に知れる」▽⇔内部 #デジタル大辞泉 がい‐ぶ〔グワイ‐〕【外部】 読み方:がいぶ 1物の外側。外から見えるところ。「—損傷」⇔内部。 2その組織に関係のない人。部外者。「—に秘密を漏らす」⇔内部。 #催奇形性所見用語集 過剰の、外部 【英】Extra- 読み方:かじょうの、がいぶ 範囲外を意味する接頭語。Similar words :外方 外 外側 アウトサイド
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bên ngoài, ngoài, ngoại vi