Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) 皮( bì )
Âm Hán Việt của 外皮 là "ngoại bì ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại] 皮 [bì]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外皮 là がいひ [gaihi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい‐ひ〔グワイ‐〕【外皮】 読み方:がいひ 1物の外側の皮。⇔内皮。 2動物の体表を覆う皮膚およびその変形物。 3植物の茎や根の表面を包む細胞層のうち、厚く木化した最外層部分。 # 外皮(がいひ)英字-outerskin コーヒーの実(果実)の一番外側を覆っている薄い皮のことです。 # ウィキペディア(Wikipedia) 外皮 外皮(がいひ)(外被、exodermis)とは、維管束植物の根や茎において、表皮の内側、皮層の最外層に形成される、1から数層の細胞が特殊化した組織である[1][2][3][4][5]。トクサやアヤメ属、ランの根などに見られることがある[1][2][3]。Similar words :素肌 人肌 肌膚 皮膜 膚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lớp vỏ bên ngoài, vỏ, da ngoài