Âm Hán Việt của 外為 là "ngoại vy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 外 [ngoại] 為 [vi, vy, vị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 外為 là がいため [gaitame]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がい‐ため〔グワイ‐〕【外▽為】 読み方:がいため 外国為替(がいこくかわせ)の俗称。「—銀行」 Similar words: 外国為替
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngoại hối, giao dịch ngoại tệ, thị trường ngoại hối, tiền tệ quốc tế, trao đổi tiền tệ