Âm Hán Việt của 外海 là "ngoại hải".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 外 [ngoại] 海 [hải]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 外海 là がいかい [gaikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がい‐かい〔グワイ‐〕【外海】 読み方:がいかい 1周囲を陸地などに囲まれていない海。また、陸地から遠く離れた海。そとうみ。「―に出る」⇔内海(ないかい)。 2海外の地。外国。 Similar words: 大海大海原大洋溟海遠洋