Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 外方 là "ngoại phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại ] 方 [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外方 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そっ‐ぽ【▽外▽方】 読み方:そっぽ 《「そっぽう」の音変化》よその方向。別の方。 #将棋用語集 そっぽ 戦いが起こっている地点から、離れていく方向。 #そつぽ 隠語大辞典 読み方:そっぽ 〔楽〕顔のことを云ふ。「メン 」に同じ。分類楽
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt khác, nhìn về hướng khác, làm lơ