Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) 出( xuất )
Âm Hán Việt của 外出 là "ngoại xuất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại] 出 [xuất]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外出 là がいしゅつ [gaishutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい‐しゅつ〔グワイ‐〕【外出】 読み方:がいしゅつ [名](スル) 1自宅や勤め先などから、よそへ出かけること。「急用で—する」 2物が外部に出ていくこと。「正金の次第に—するは当然のことなり」〈神田孝平・明六雑誌二二〉 #そと‐で【外出】 読み方:そとで [名](スル)戸外へ出かけること。がいしゅつ。「親子で—する」Similar words :出で立つ 他行 出掛ける 出歩く 出かける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ra ngoài, đi ra ngoài, ra ngoài làm việc